circonvenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /siʁ.kɔ̃v.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

circonvenir ngoại động từ /siʁ.kɔ̃v.niʁ/

  1. Phỉnh phờ.
    Circonvenir un juge — phỉnh phờ quan tòa

Tham khảo[sửa]