cisailler
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /si.za.je/
Ngoại động từ
cisailler ngoại động từ /si.za.je/
- Cắt (bằng kéo).
- Cisailler une tôle — cắt tấm tôn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cisailler”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)