clapir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kla.piʁ/

Nội động từ[sửa]

clapir nội động từ /kla.piʁ/

  1. Kêu (thỏ).
    Le lapin qui clapit — thỏ kêu

Tham khảo[sửa]