clapotant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kla.pɔ.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clapotant /kla.pɔ.tɑ̃/ |
clapotantes /kla.pɔ.tɑ̃t/ |
Giống cái | clapotante /kla.pɔ.tɑ̃t/ |
clapotantes /kla.pɔ.tɑ̃t/ |
clapotant /kla.pɔ.tɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "clapotant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)