Bước tới nội dung

classificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.si.fi.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực classificateur
/kla.si.fi.ka.tœʁ/
classificateur
/kla.si.fi.ka.tœʁ/
Giống cái classificatrice
/kla.si.fi.kat.ʁis/
classificatrice
/kla.si.fi.kat.ʁis/

classificateur /kla.si.fi.ka.tœʁ/

  1. Phân loại.
    Esprit classificateur — óc phân loại

Tham khảo

[sửa]