classificatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]classificatoire
- (Parenté classificatoire) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống).
Tham khảo
[sửa]- "classificatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)