clergie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

clergie gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thân thế tăng lữ.
    bénéfice de clergie — (từ cũ, nghĩa cũ) đặc quyền tăng lữ (không bị tòa án thường xử tội)

Tham khảo[sửa]