Bước tới nội dung

climatisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.ma.ti.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực climatisé
/kli.ma.ti.ze/
climatisés
/kli.ma.ti.ze/
Giống cái climatisée
/kli.ma.ti.ze/
climatisées
/kli.ma.ti.ze/

climatisé /kli.ma.ti.ze/

  • có điều hòa khí hậu
    1. Salle climatisée — gian phòng có điều hòa khí hậu

    Tham khảo

    [sửa]