Bước tới nội dung

clitoridien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực clitoridien
/kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/
clitoridien
/kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/
Giống cái clitoridienne
/kli.tɔ.ʁi.djɛn/
clitoridienne
/kli.tɔ.ʁi.djɛn/

clitoridien /kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/

  1. Xem clitoris

Tham khảo

[sửa]