coccinelle
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coccinelle /kɔk.si.nɛl/ |
coccinelles /kɔk.si.nɛl/ |
coccinelle gc
- (Động vật học) Bọ rùa.
Tham khảo[sửa]
- "coccinelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coccinelle /kɔk.si.nɛl/ |
coccinelles /kɔk.si.nɛl/ |
coccinelle gc