Bước tới nội dung

colibacille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colibacilles
/kɔ.li.ba.sil/
colibacilles
/kɔ.li.ba.sil/

colibacille

  1. (Sinh vật học) Khuẩn que coli.

Tham khảo

[sửa]