colique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực colique
/kɔ.lik/
coliques
/kɔ.lik/
Giống cái colique
/kɔ.lik/
coliques
/kɔ.lik/

colique /kɔ.lik/

  1. Xem côlon
    Artère colique — động mạch ruột kết

Tham khảo[sửa]