colique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colique /kɔ.lik/ |
coliques /kɔ.lik/ |
Giống cái | colique /kɔ.lik/ |
coliques /kɔ.lik/ |
colique /kɔ.lik/
- Xem côlon
- Artère colique — động mạch ruột kết
Tham khảo[sửa]
- "colique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)