Bước tới nội dung

collusoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

collusoire

  1. Thông đồng.
    Fraude collusoire — sự gian lậu thông đồng

Tham khảo

[sửa]