Bước tới nội dung

columelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

columelle gc

  1. (Giải phẫu) Trụ ốc (ở tai trong).
  2. (Động vật học, thực vật học) Trụ giữa (của vỏ ốc, của túi bào tử rêu... ).

Tham khảo

[sửa]