commérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.me.ʁe/

Nội động từ[sửa]

commérer nội động từ /kɔ.me.ʁe/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ngồi lê đôi mách.

Tham khảo[sửa]