Bước tới nội dung

commanditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mɑ̃.di.te/

Ngoại động từ

[sửa]

commanditer ngoại động từ /kɔ.mɑ̃.di.te/

  1. Hùn vốn (cho một hội buôn mà không tham gia quản lý).

Tham khảo

[sửa]