communément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.my.ne.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

communément /kɔ.my.ne.mɑ̃/

  1. Thường, thông thường.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]