Bước tới nội dung

comparé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pa.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực comparé
/kɔ̃.pa.ʁe/
comparés
/kɔ̃.pa.ʁe/
Giống cái comparée
/kɔ̃.pa.ʁe/
comparées
/kɔ̃.pa.ʁe/

comparé /kɔ̃.pa.ʁe/

  1. So sánh.
    Anatomie comparée — giải phẫu học so sánh

Tham khảo

[sửa]