compassé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.pa.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compassé /kɔ̃.pa.se/ |
compassés /kɔ̃.pa.se/ |
Giống cái | compassée /kɔ̃.pa.se/ |
compassées /kɔ̃.pa.se/ |
compassé /kɔ̃.pa.se/
- Điệu.
- Démarche très compassée — dáng đi rất điệu
Tham khảo[sửa]
- "compassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)