Bước tới nội dung

compassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pa.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compassé
/kɔ̃.pa.se/
compassés
/kɔ̃.pa.se/
Giống cái compassée
/kɔ̃.pa.se/
compassées
/kɔ̃.pa.se/

compassé /kɔ̃.pa.se/

  1. Điệu.
    Démarche très compassée — dáng đi rất điệu

Tham khảo

[sửa]