Bước tới nội dung

concélébrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

concélébrer ngoại động từ

  1. (Tôn giáo) Cùng cử hành (lễ cầu nguyện).

Tham khảo

[sửa]