concentric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɛn.trɪk/
Tính từ
[sửa]concentric /kən.ˈsɛn.trɪk/
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "concentric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
concentric /kən.ˈsɛn.trɪk/