Bước tới nội dung

concernant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɛʁ.nɑ̃/

Giới từ

[sửa]

concernant /kɔ̃.sɛʁ.nɑ̃/

  1. Liên quan đến; về.
    Mesures concernant la circulation — những biện pháp về giao thông

Tham khảo

[sửa]