concourant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

concourant

  1. (Toán học) Đồng quy.
    Droites concourantes — đường thẳng đồng quy
  2. Góp vào, giúp vào (một mục đích).

Tham khảo[sửa]