Bước tới nội dung

conditionné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conditionné
/kɔ̃.di.sjɔ.ne/
conditionnés
/kɔ̃.di.sjɔ.ne/
Giống cái conditionnée
/kɔ̃.di.sjɔ.ne/
conditionnées
/kɔ̃.di.sjɔ.ne/

conditionné /kɔ̃.di.sjɔ.ne/

  • có điều kiện
    1. Réflexe conditionné — phản xạ có điều kiện
  • phụ thuộc
    1. Conditionné par son milieu — phụ thuộc vào môi trường
  • sắp xếp
    1. Maison bien conditionnée — nhà sắp xếp chu đáo
  • được điều hòa
    1. Air conditionné — không khí được điều hòa
  • (thương nghiệp) đóng gói
    1. Produit conditionné — sản phẩm đóng gói
  • (thương nghiệp) hợp cách hóa
    1. Bois conditionné — gỗ hợp cách hóa

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]