configurer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]configurer ngoại động từ
- Quy định hình dáng, tạo hình dáng.
- Le mouvement de rotation a configuré notre globe — chuyển động quay đã quy định hình dáng của trái đất chúng ta
Tham khảo
[sửa]- "configurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)