Bước tới nội dung

confondant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực confondant
/kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/
confondants
/kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/
Giống cái confondante
/kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃t/
confondantes
/kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃t/

confondant /kɔ̃.fɔ̃.dɑ̃/

  1. Làm ngạc nhiên.
    Réponse confondante — câu trả lời làm ngạc nhiên

Tham khảo

[sửa]