Bước tới nội dung

congolais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ɡɔ.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực congolais
/kɔ̃.ɡɔ.lɛ/
congolais
/kɔ̃.ɡɔ.lɛ/
Giống cái congolaise
/kɔ̃.ɡɔ.lɛz/
congolaise
/kɔ̃.ɡɔ.lɛz/

congolais /kɔ̃.ɡɔ.lɛ/

  1. (Thuộc) Công-gô.

Tham khảo

[sửa]