congolais
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ɡɔ.lɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | congolais /kɔ̃.ɡɔ.lɛ/ |
congolais /kɔ̃.ɡɔ.lɛ/ |
Giống cái | congolaise /kɔ̃.ɡɔ.lɛz/ |
congolaise /kɔ̃.ɡɔ.lɛz/ |
congolais /kɔ̃.ɡɔ.lɛ/
- (Thuộc) Công-gô.
Tham khảo[sửa]
- "congolais". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)