Bước tới nội dung

congratuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ɡʁa.ty.le/

Ngoại động từ

[sửa]

congratuler ngoại động từ /kɔ̃.ɡʁa.ty.le/

  1. (Đùa cợt) Chúc tụng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]