Bước tới nội dung

connotate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

connotate ngoại động từ

  1. Bao hàm.
    the word "tropics" connote heat — từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
  2. (Thông tục) Có nghĩa là.

Tham khảo

[sửa]