consomptif
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consomptive /kɔ̃.sɔ̃p.tiv/ |
consomptive /kɔ̃.sɔ̃p.tiv/ |
Giống cái | consomptive /kɔ̃.sɔ̃p.tiv/ |
consomptive /kɔ̃.sɔ̃p.tiv/ |
consomptif
Tham khảo[sửa]
- "consomptif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)