Bước tới nội dung

consterner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

consterner ngoại động từ

  1. Làm rụng rời.
    Une nouvelle qui consterne toute la région — một tin làm cho cả vùng rụng rời

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]