Bước tới nội dung

constitué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.ti.tɥe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực constitué
/kɔ̃s.ti.tɥe/
constitués
/kɔ̃s.ti.tɥe/
Giống cái constituée
/kɔ̃s.ti.tɥe/
constituées
/kɔ̃s.ti.tɥe/

constitué /kɔ̃s.ti.tɥe/

  • có thể tạng (tốt, xấu...)
    1. Un enfant bien constitué — một em bé có thể tạng tốt
  • do hiến pháp quy định; do luật quy định

    Tham khảo

    [sửa]