constitutionnellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]constitutionnellement /kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl.mɑ̃/
- Hợp hiến (pháp).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "constitutionnellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)