consulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sy.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consulaire /kɔ̃.sy.lɛʁ/ |
consulaires /kɔ̃.sy.lɛʁ/ |
Giống cái | consulaire /kɔ̃.sy.lɛʁ/ |
consulaires /kɔ̃.sy.lɛʁ/ |
consulaire /kɔ̃.sy.lɛʁ/
- Xem consul
Tham khảo
[sửa]- "consulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)