contagieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ta.ʒjø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contagieux /kɔ̃.ta.ʒjø/ |
contagieux /kɔ̃.ta.ʒjø/ |
Giống cái | contagieuse /kɔ̃.ta.ʒjøz/ |
contagieuses /kɔ̃.ta.ʒjøz/ |
contagieux /kɔ̃.ta.ʒjø/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contagieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)