contempler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.tɑ̃.ple/

Ngoại động từ[sửa]

contempler ngoại động từ /kɔ̃.tɑ̃.ple/

  1. Ngắm nghía, lặng ngắm.
    Contempler la lune — lặng ngắm bóng trăng

Tham khảo[sửa]