contre-chant
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contre-chant /kɔ̃t.ʁʃɑ̃/ |
contre-chant /kɔ̃t.ʁʃɑ̃/ |
contre-chant gđ
- (Âm nhạc) Đối điệu.
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contre-chant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)