Bước tới nội dung

contre-sceller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

contre-sceller ngoại động từ

  1. (Sử học) Đóng ấn phụ vào.

Tham khảo

[sửa]