contrecarrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁə.ka.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]contrecarrer ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.ka.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "contrecarrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contrecarrer ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.ka.ʁe/