contreficher
Tiếng Pháp[sửa]
Động từ[sửa]
se contreficher tự động từ
- (Thông tục) Cóc cần.
- Il s’en contrefiche — nó cóc cần điều đó
Tham khảo[sửa]
- "contreficher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
se contreficher tự động từ