contreficher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ[sửa]

se contreficher tự động từ

  1. (Thông tục) Cóc cần.
    Il s’en contrefiche — nó cóc cần điều đó

Tham khảo[sửa]