Bước tới nội dung

contusionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

contusionner ngoại động từ

  1. Làm giập toàn thân.
    Accident qui contusionne tout le corps — tai nạn làm giập toàn thân

Tham khảo

[sửa]