Bước tới nội dung

conventionné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

conventionné

  1. bảo hiểm bệnh...
    Clinique conventionnée — bệnh viện tư có bảo hiểm bệnh (theo giá khám bệnh quy ước)

Tham khảo

[sửa]