coopérative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ɔ.pe.ʁa.tiv/

Tính từ[sửa]

coopérative /kɔ.ɔ.pe.ʁa.tiv/

  1. Hợp tác.
    Mouvement coopératif — phong trào hợp tác
    Esprit coopératif — tinh thần hợp tác

Tham khảo[sửa]