Bước tới nội dung

coqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

coqueter nội động từ

  1. Làm duyên, làm dáng.
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Ve vãn.
    Ils allèrent jusqu'à coqueter avec l’anarchie — họ đến mức là ve vãn cả chủ nghĩa vô chính phủ

Tham khảo

[sửa]