Bước tới nội dung

corallien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coralliens
/kɔ.ʁa.ljɛ̃/
coralliens
/kɔ.ʁa.ljɛ̃/
Giống cái coralliens
/kɔ.ʁa.ljɛ̃/
coralliens
/kɔ.ʁa.ljɛ̃/

corallien

  1. Do san hô.
    Calcaire corallien — đá vôi san hô

Tham khảo

[sửa]