corallien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coralliens /kɔ.ʁa.ljɛ̃/ |
coralliens /kɔ.ʁa.ljɛ̃/ |
Giống cái | coralliens /kɔ.ʁa.ljɛ̃/ |
coralliens /kɔ.ʁa.ljɛ̃/ |
corallien
Tham khảo
[sửa]- "corallien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)