Bước tới nội dung

cornélien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.ne.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cornélien
/kɔʁ.ne.ljɛ̃/
cornéliennes
/kɔʁ.ne.ljɛn/
Giống cái cornélienne
/kɔʁ.ne.ljɛn/
cornéliennes
/kɔʁ.ne.ljɛn/

cornélien /kɔʁ.ne.ljɛ̃/

  1. (Thuộc) Coóc-nây; (theo) kiểu Coóc-nây.
    Style cornélien — văn phong kiểu Coóc-nây

Tham khảo

[sửa]