corporatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corporative /kɔʁ.pɔ.ʁa.tiv/ |
corporatifs /kɔʁ.pɔ.ʁa.tif/ |
Giống cái | corporative /kɔʁ.pɔ.ʁa.tiv/ |
corporatives /kɔʁ.pɔ.ʁa.tiv/ |
corporatif
- Xem corporation
- Esprit corporatif — tinh thần nghiệp đoàn
Tham khảo
[sửa]- "corporatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)