Bước tới nội dung

corpulentos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

corpulentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của corpulento

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

corpulentōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của corpulentus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /koɾpuˈlentos/ [koɾ.puˈlẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: cor‧pu‧len‧tos

Tính từ

[sửa]

corpulentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của corpulento