corrélativement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁe.la.tiv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]corrélativement /kɔ.ʁe.la.tiv.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "corrélativement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corrélativement /kɔ.ʁe.la.tiv.mɑ̃/