corréler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁe.le/
Ngoại động từ
[sửa]corréler ngoại động từ /kɔ.ʁe.le/
- Tương liên (về mặt thống kê).
Tham khảo
[sửa]- "corréler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corréler ngoại động từ /kɔ.ʁe.le/